sản phẩm mới
Hỗ trợ trực tuyến
CHÀO MỪNG BẠN ĐÃ ĐẾN VỚI HOÀNG NHÂN
Bảng giá tham khảo: http://vitinhhoangnhan.com
Gần 10 năm kinh nghiệm trong ngành nên Hoàng Nhân luôn thấu hiểu được những yêu cầu, những mong muốn mà khách hàng cần khi lựa chọn dịch vụ.
NHANH CHÓNG - CHUYÊN NGHIỆP - HIỆU QUẢ - UY TÍN
Để báo sự cố anh chị vui lòng gọi:
- Dđ: 0902.83 85 34 (Mr Hoàng)
- Tel: 028.66.863.822 (Ms Thanh)
Hotline: 0983.857.624 (Mr Nhân)
Add: 103/22 Lê Văn Quới, P.Bình Trị Đông, Q.Bình Tân, Tp.HCM
Với nhiều kỹ thuật và nhiều trạm kỹ thuật khắp các quận
Chúng tôi sẽ đến nhanh tận nơi sau 30 phút
Đơn giá chỉ từ 80.000đ
Nhân viên thân thiệt, nhiều kinh nghiệm
Bơm mực máy in, sửa máy in tận nơi
- Kiểm tra, sửa chữa, cài đặt phần mềm máy in laser, máy in màu, máy in kim,...
- Thay mực máy in laser màu
- Thay thế, cung cấp linh kiện máy in, mực in giá tốt
- Bơm mực máy in chất lượng, kiểm tra sự cố máy in trắng đen, máy in màu, máy in kim,....
- Thay hộp mực máy in kim
Các lỗi thường gặp khi sửa máy tính tận nơi:
- Máy in không thực hiện lệnh in
- Máy in không có nguồn
- Máy in bị kẹt giấy
- Máy tính không thể kết nối với máy in
- Máy in lúc được lúc không
- Máy in bị cuống giấy lên nhiều tờ
- Bản in bị lem 2 đầu
- Máy in bị sọc ngang hay dọc
- Máy in ra bị mờ
- Máy in ra không có chữ
Các bước kiểm tra và sửa chữa máy in tại nhà:
Bước 1: kỹ thuật viên kiểm tra tình trạng máy in ( lỗi do máy, hay do hộp mực,....)
Bước 2: xác định lỗi máy in và đưa ra hướng khắc phục
Bước 3: báo giá sửa chữa máy in
Bước 4: tiến hành sửa chữa máy in khi khách hàng đồng ý
Bước 5: sau khi sửa chữa, kiểm tra lại tình trạng máy đã khắc phục xong lỗi hay chưa ( nếu không sửa được tại chỗ thì có thể đem máy về, viết phiếu xác nhận tình trạng máy, model máy in,...)
Bước 6: Test lại cùng với khách hàng đã sửa hết lỗi
Bước 7: giao máy cho khách hàng và viết giấy bảo hành
Bên cạnh đó, nhân viên kỹ thuật còn hướng dẫn bạn cách sử dụng máy in đúng cách và xử lý lỗi căn bản thường gặp trong quá trình sử dụng máy in giúp nâng cao tuổi thọ và hiệu quả sử dụng máy.
đổ mực máy in
BẢNG GIÁ NẠP MỰC VÀ LINH KIỆN MÁY IN
STT |
Máy in HP |
Mã Mực |
Trọng lượng |
Giá (VNĐ) |
01 |
HP P1006, P1005,Canon LBP3050, LBP3100, LBP3151 |
35A |
80g |
80.000 - 100.000 |
02 |
HP1160, 1320, Canon LBP33000, 3360, 3390, 3392 |
49A |
140g |
80.000 - 100.000 |
03 |
HP P2015, P2014, M2727, Canon LBP3310, LBP3370 |
53A |
140g |
80.000 - 100.000 |
04 |
HP1000, 1200, 3300, 3380, Canon LBP1210 |
15A |
140g |
80.000 - 100.000 |
05 |
HP 2100, 2200, Canon LBP470, LBP1000, LBP1310, FX7 - EP2 |
96A |
280g |
250.000đ |
|
||||
STT |
Máy in Canon |
Mã Mực |
Trọng lượng |
Giá (VNĐ) |
01 |
Canon LBP3115, LBP3250, HP P1505, M1522, M1120 |
36A |
80g |
80.000 - 100.000 |
02 |
Canon LBP6000, 6200HP, M1212NF, P1102W, M1132, P1102, LBP6200 ( 85A ) |
85A |
80g |
80.000 - 100.000 |
03 |
Canon 2900, LBP3000 (12A ), 3015, 3050, 3055, 1319F, M1005 MFP, HP1010, 1012 015, 3015, 3020, 3030, 1020, 1022 |
303 |
140g |
80.000 - 100.000 |
04 |
Canon LBP3050, LBP3100, LBP3151 ( 35A ) |
312 |
80g |
80.000 - 100.000 |
05 |
Canon LBP3310, LBP3370 ( 53A ) |
315 |
140g |
80.000 - 100.000 |
06 |
Canon 1210 ( 15A ) |
EP25 |
140g |
80.000 - 100.000 |
07 |
Canon LBP800, LBP810, LBP1120 ( 92A ) |
EP22 |
140g |
80.000 - 100.000 |
|
||||
STT |
Máy in Samsung |
Mã Mực |
Trọng lượng |
Giá (VNĐ) |
01 |
Samsung1610, 1615, 2010, 4521F, 2510 |
1610 |
80g |
120.000 - 140.000 |
02 |
Samsung 1510, 1520, 1710, 1740, 1750, 4216F |
1710 |
80g |
120.000 - 140.000 |
03 |
Samsung 1660, 1665, 1666, 1865 |
1666 |
80g |
120.000 - 140.000 |
04 |
Samsung 4725 |
4725 |
140g |
150.000 |
|
||||
STT |
Máy in Brother |
Mã Mực |
Trọng lượng |
Giá (VNĐ) |
01 |
Brother 2040, 2070, 7420, 7220, 7025, 7010 |
2025 |
100g |
120.000 - 140.000 |
02 |
Brother 2140, 2170, 2150, 7320, 7440, 7840 |
2130 |
100g |
120.000 - 140.000 |
03 |
Brother 8060, 8065, 5240, 5250, 5280, 5270,8460 |
3145 |
100g |
120.000 - 140.000 |
|
||||
STT |
Máy in Panasonic |
Mã Mực |
Trọng lượng |
Giá (VNĐ) |
01 |
Panasonic 76A, 501, 502, 503, 523, 551, 552, 553, 751, 752, 753, 755, 756, 765, 758 |
76A |
80g |
120.000 - 140.000 |
02 |
Panasonic 85E, 802, 852, 812, 882 |
85E |
80g |
120.000 - 140.000 |
|
||||
STT |
Máy in Epson |
Mã Mực |
Trọng lượng |
Giá (VNĐ) |
01 |
Epson 5800, 5700, 5900, 6100, 6200L |
6200 |
80g |
120.000 - 140.000 |
02 |
Epson 2500 |
2500 |
80g |
120.000 - 140.000 |
03 |
Epson 9100 |
2500 |
80g |
120.000 - 140.000 |
|
||||
STT |
Máy in Xerox |
Mã Mực |
Trọng lượng |
Giá (VNĐ) |
01 |
Xerox PE120/PE120I |
013R00606 |
80g |
120.000 - 140.000 |
02 |
Xerox P105/205 ( trắng , đen ) |
CWAA0713 |
80g |
120.000 - 140.000 |
03 |
Xerox Phaser 3435 |
CWAA0762 |
80g |
120.000 - 140.000 |
04 |
Xerox 3200/3124 |
CWAA0759 |
80g |
120.000 - 140.000 |
Ghi chú: Bảng giá trên chỉ áp dụng cho một số máy in thông dụng, để biết chính xác và có giá tốt nhất vui lòng liên hệ để biết thêm thông tin. Xin chân thành cảm ơn quý khách!
ĐC:103/22 Lê Văn Quới, Bình Trị Đông, Bình Tân, HCM
ĐT: 0983.857.624
- Màn Hình Laptop (01.06.2022)
- Sửa máy tính quận Bình Tân (28.05.2022)
- Sửa máy tính Hoàng Nhân (28.05.2022)
- Cách nâng cấp máy tính (13.04.2022)
- Sửa Màn Hình Laptop HCM (13.04.2022)